Có 2 kết quả:
太子党 tài zǐ dǎng ㄊㄞˋ ㄗˇ ㄉㄤˇ • 太子黨 tài zǐ dǎng ㄊㄞˋ ㄗˇ ㄉㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
princelings, descendants of senior communist officials (PRC)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
princelings, descendants of senior communist officials (PRC)
Bình luận 0